Mã sản phẩm: 0211
Nhóm: Xe Đầu Kéo
Trọng tải:
Chủng loại: Xe đầu kéo
Chuyên dụng:
Lượt xem thứ: 2148
MODEL XE
CA4259P2K2T1EA80
Công thức bánh xe
6x4
CABIN
Kiểu
Cabin dòng V nóc cao, sàn bằng, 2 giường nằm
Nội thất, thiết kế
Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, cửa điện, ghế đệm hơi. Trang thiết bị theo tiêu chuẩn cao nhất.
ĐỘNG CƠ
Model
WP10.380E32 (Weichai)
Công suất(kw/rpm)
261 /2100
Dung tích xilanh(l)
8.6
Momen xoắn cực đại(N.m/rpm)
1460/1400-1500
HỘP SỐ
FAST 12JSD180T
Tỷ số truyền
i1=15.53,i2=12.08,i3=9.39,i4=7.33,i5=5.73,
i6=4.46,i7=3.48,i8=2.71,i9=2.10,i10=1.64,
i11=1.28,i12=1.00,IR1=14.86,iR2=3.33
LY HỢP
Kích thước lá côn
Φ430
Lá đơn, khô, lò xo có trợ lực
CẦU
Cầu trước
A1H
Cầu sau
FAW 457 (4.111)
NHÍP
Nhíp trước/sau
Quang nhíp đôi theo tiêu chuẩn
PHANH
Phanh chính
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh tay
Dẫn động khí nén + lò xo
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm)
3150+1350
Kích thước ngoài (mm)
6793x2490x3350
Nhô trước/sau
1493/800
Vệt bánh trước/sau
2020/1830
Khoảng sáng gầm xe
314
TRỌNG LƯỢNG
Tự trọng
8805
Tải trọng
16055
Tổng trọng lượng (kg)
25000
Tải trọng cầu trước
7000
Tải trọng cầu sau
18000
THÔNG SỐ KÉO
Tải trọng cho phép kéo theo
49000
LỐP
Cỡ lốp
12.00R22.5-16
Lốp không săm Shuangxing
KHÁC
Khả năng leo dốc (%)
25%
Tốc độ tối đa (Km/h)
103
Dung tích bình nhiên liệu (l)
600
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lit/100km)
27
Mâm kéo (mm)
Φ90
CÔNG TY TNHH THỦY VŨ THUY VU COMPANY LIMITED Showroom : Bãi Xe Thủy Vũ, Chân Cầu Đông Trù, Đường Đông Hội, H. Đông Anh, TP Hà Nội Tell: 0243.8789.333 - 0246.2926.333 - Fax: 0243.8789.333 Hotline: 0981993333 Email: congtythuyvu@gmail.com Website: www.otoxetai.com.vn
*** *** ***